thermoelectricity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermoelectricity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermoelectricity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermoelectricity.

Từ điển Anh Việt

  • thermoelectricity

    /'θə:mouilek'trisiti/

    * danh từ

    nhiệt điện

  • thermoelectricity

    (vật lí) nhiệt điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermoelectricity

    * kỹ thuật

    hiện tượng nhiệt điện

    nhiệt điện

    điện:

    nhiệt điện học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thermoelectricity

    electricity produced by heat (as in a thermocouple)