thermally-induced buoyancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermally-induced buoyancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermally-induced buoyancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermally-induced buoyancy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermally-induced buoyancy

    * kỹ thuật

    môi trường:

    tính nổi do nhiệt