theoretics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theoretics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theoretics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theoretics.

Từ điển Anh Việt

  • theoretics

    /θiə'retiks/

    * danh từ, số nhiều dùng như số ít

    phần lý luận, lý thuyết

    theoretics and practice: lý thuyết và thực hành

  • theoretics

    lý luận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • theoretics

    * kỹ thuật

    lý luận