theophylline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theophylline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theophylline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theophylline.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theophylline
a colorless crystalline alkaloid derived from tea leaves or made synthetically; used in medicine as a bronchial dilator
Synonyms: Elixophyllin, Slo-Bid, Theobid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).