themselves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

themselves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm themselves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của themselves.

Từ điển Anh Việt

  • themselves

    /ðəm'selvz/

    * danh từ

    tự chúng, tự họ, tự

    bản thân họ, chính họ

    by themselves

    tự lực, một mình họ