tetroxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tetroxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetroxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetroxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tetroxide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tetroza

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tetroxide

    an oxide containing four atoms of oxygen in the molecule