tetrahedrally bonded solid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tetrahedrally bonded solid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetrahedrally bonded solid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetrahedrally bonded solid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tetrahedrally bonded solid
* kỹ thuật
điện lạnh:
chất rắn liên kết bốn mặt