tetragrammaton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tetragrammaton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetragrammaton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetragrammaton.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tetragrammaton
four Hebrew letters usually transliterated as YHWH (Yahweh) or JHVH (Jehovah) signifying the Hebrew name for God which the Jews regarded as too holy to pronounce
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).