tetrachloroethylene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tetrachloroethylene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetrachloroethylene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetrachloroethylene.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tetrachloroethylene
* kỹ thuật
y học:
một loại thuốc chống giun sán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tetrachloroethylene
Similar:
tetrachlorethylene: anthelmintic agent used against hookworm and other nematodes
Synonyms: ethylene tetrachloride, carbon dichloride