tetchily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tetchily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetchily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetchily.
Từ điển Anh Việt
tetchily
* phó từ
hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tetchily
in an ill-natured and tetchy manner
`Are you sure?' he asked her tetchily