tetanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tetanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tetanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tetanic.

Từ điển Anh Việt

  • tetanic

    /ti'tænik/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) bệnh uốn ván

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tetanic

    of or relating to or causing tetany

    of or relating to or causing tetanus