testiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
testiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testiness.
Từ điển Anh Việt
testiness
/'testinis/
* danh từ
tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt
tính dễ bị động lòng, tính dễ bị phật ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
testiness
feeling easily irritated
Synonyms: touchiness, tetchiness