terreplein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terreplein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terreplein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terreplein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terreplein
level space where heavy guns can be mounted behind the parapet at the top of a rampart
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).