tepidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tepidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tepidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tepidity.

Từ điển Anh Việt

  • tepidity

    /'tepidnis/ (tepidity) /te'piditi/

    * danh từ

    tính chất ấm, tính chất âm ấm

    (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet