tepee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tepee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tepee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tepee.

Từ điển Anh Việt

  • tepee

    /'ti:pi:/ (teepee) /'ti:pi:/

    * danh từ

    lều vải (của người da đỏ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tepee

    a Native American tent; usually of conical shape

    Synonyms: tipi, teepee