tensimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tensimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensimeter.

Từ điển Anh Việt

  • tensimeter

    /,tensi'ɔmitə/

    * danh từ

    (vật lý) cái đo áp hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tensimeter

    * kỹ thuật

    máy đo áp suất bề mặt chất lỏng

    đo lường & điều khiển:

    áp kế hơi (bão hòa) máy đo áp suất bão hòa

    hóa học & vật liệu:

    cái đo độ căng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tensimeter

    a manometer for measuring vapor pressure