tenant's risks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenant's risks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenant's risks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenant's risks.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tenant's risks
* kinh tế
rủi ro của người thuê