tenant's repairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenant's repairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenant's repairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenant's repairs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tenant's repairs
* kinh tế
những sửa chữa của người thuê