ten-membered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ten-membered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ten-membered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ten-membered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ten-membered
of a chemical compound having a ring with ten members
Synonyms: 10-membered
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).