telepathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telepathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telepathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telepathy.

Từ điển Anh Việt

  • telepathy

    /ti'lepəθi/

    * danh từ

    sự cảm từ xa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telepathy

    * kỹ thuật

    y học:

    cách cảm, viễn cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telepathy

    apparent communication from one mind to another without using sensory perceptions

    Synonyms: thought transference