telemetry, tracking and command nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telemetry, tracking and command nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telemetry, tracking and command giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telemetry, tracking and command.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
telemetry, tracking and command
* kỹ thuật
điện lạnh:
đo xa bám sát và điều khiển
đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)