tekki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tekki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tekki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tekki.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tekki

    Similar:

    techie: a technician who is highly proficient and enthusiastic about some technical field (especially computing)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).