tegumentary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tegumentary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tegumentary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tegumentary.
Từ điển Anh Việt
tegumentary
/,tegju'mentəl/ (tegumentary) /,tegju'mentəri/
* tính từ
(thuộc) vỏ; dùng làm vỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tegumentary
* kỹ thuật
y học:
có tính chất da