tegular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tegular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tegular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tegular.
Từ điển Anh Việt
tegular
/'tegjulə/
* tính từ
(thuộc) ngói lợp nhà; như ngói lợp nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tegular
* kỹ thuật
ngói vảy rồng
xây dựng:
gạch mỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tegular
of or relating to or resembling a series of tiles