taxopsida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taxopsida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxopsida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxopsida.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taxopsida
yews: in some systems classified as a class (Taxopsida) and in others as a subdivision (Taxophytina) used in some classifications for one of five subdivisions of Gymnospermophyta
Synonyms: class Taxopsida, Taxophytina, subdivision Taxophytina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).