tasso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tasso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tasso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tasso.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tasso

    Italian poet who wrote an epic poem about the capture of Jerusalem during the First Crusade (1544-1595)

    Synonyms: Torquato Tasso

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).