tarriance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tarriance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tarriance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tarriance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tarriance
the act of tarrying
Synonyms: lingering
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).