tar-wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tar-wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tar-wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tar-wood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tar-wood
Similar:
tarwood: New Zealand shrub
Synonyms: New Zealand mountain pine, Halocarpus bidwilli, Dacrydium bidwilli
tarwood: New Zealand silver pine of conical habit with long slender flexuous branches; adapted to cold wet summers and high altitudes
Synonyms: Dacrydium colensoi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).