tannenberg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tannenberg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tannenberg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tannenberg.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tannenberg

    a battle in World War I (1914); decisive German victory over the Russians

    Synonyms: battle of Tannenberg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).