taney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taney.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taney

    United States jurist who served as chief justice of the United States Supreme Court; remembered for his ruling that slaves and their descendants have no rights as citizens (1777-1864)

    Synonyms: Roger Taney, Roger Brooke Taney

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).