tandy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tandy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tandy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tandy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tandy

    United States actress (born in England) who made many stage appearances, often with her husband Hume Cronyn (1909-1994)

    Synonyms: Jessica Tandy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).