tancred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tancred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tancred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tancred.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tancred
Norman leader in the First Crusade who played an important role in the capture of Jerusalem (1078-1112)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).