tanadar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tanadar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tanadar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tanadar.
Từ điển Anh Việt
tanadar
* danh từ
(ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát
chỉ huy đồn lính