tale-teller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tale-teller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tale-teller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tale-teller.

Từ điển Anh Việt

  • tale-teller

    /'teil,beəriɳ/ (tale-teller) /'teil,telə/

    teller)

    /'teil,telə/

    * danh từ

    người mách lẻo, người bịa đặt chuyện