takilman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

takilman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm takilman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của takilman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • takilman

    a Penutian language spoken by the Takelma

    Synonyms: Takelma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).