tailor-piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tailor-piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailor-piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailor-piece.

Từ điển Anh Việt

  • tailor-piece

    * danh từ

    phần cuối; phần kết

    (in) hình vẽ cuối chương sách

    (nhạc) giá căng dây đàn (đàn viôlông...)