systramma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

systramma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm systramma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của systramma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • systramma

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng chuội rút bắp chân