syrinx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syrinx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syrinx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syrinx.

Từ điển Anh Việt

  • syrinx

    /'siriɳks/

    * danh từ, số nhiều syrinxes, syringes

    (âm nhạc) cái khèn

    (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập)

    (giải phẫu) vòi ớt-tát

    (động vật học) minh quản (chim)

    (giải phẫu) chỗ rò, đường rò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • syrinx

    the vocal organ of a bird

    Similar:

    panpipe: a primitive wind instrument consisting of several parallel pipes bound together

    Synonyms: pandean pipe