syntony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syntony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syntony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syntony.

Từ điển Anh Việt

  • syntony

    * ngoại động từ

    sự điều hưởng

    exact syntony: sự điều hưởng chính xác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • syntony

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tính đồng điệu