synovium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synovium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synovium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synovium.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synovium
* kỹ thuật
y học:
màng hoạt dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
synovium
Similar:
synovial membrane: a thin membrane in synovial (freely moving) joints that lines the joint capsule and secretes synovial fluid