synovitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synovitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synovitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synovitis.
Từ điển Anh Việt
synovitis
/,sinə'vaitis/
* danh từ
(y học) viêm màng hoạt dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synovitis
* kỹ thuật
y học:
viêm màng hoạt dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
synovitis
inflammation of the synovial membrane that lines a synovial joint; results in pain and swelling