synonymy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synonymy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synonymy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synonymy.

Từ điển Anh Việt

  • synonymy

    /si'nɔnimi/

    * danh từ

    tính đồng nghĩa

    sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh

    bảng từ đồng nghĩa

    bài khảo luận về từ đồng nghĩa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synonymy

    * kỹ thuật

    đồng nghĩa

    toán & tin:

    tính đồng nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synonymy

    the semantic relation that holds between two words that can (in a given context) express the same meaning

    Synonyms: synonymity, synonymousness