syndactyly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syndactyly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syndactyly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syndactyly.

Từ điển Anh Việt

  • syndactyly

    * danh từ

    tật liền ngón; dính ngón

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • syndactyly

    * kỹ thuật

    y học:

    tật dính ngón

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • syndactyly

    birth defect in which there is partial or total webbing connecting two or more fingers or toes

    Synonyms: syndactylism