syndactylous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

syndactylous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm syndactylous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của syndactylous.

Từ điển Anh Việt

  • syndactylous

    /sin'dæktil/ (syndactylous) /sin'dæktiləs/

    * tính từ

    (động vật học) có ngón dính nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • syndactylous

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc dính ngón