synapsida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synapsida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synapsida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synapsida.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synapsida

    extinct reptiles of the Permian to Jurassic considered ancestral to mammals

    Synonyms: subclass Synapsida

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).