synaesthetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synaesthetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synaesthetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synaesthetic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synaesthetic

    Similar:

    synesthetic: relating to or experiencing synesthesia; involving more than one sense

    synesthetic response to music

    synesthetic metaphor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).