sympathomimetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sympathomimetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sympathomimetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sympathomimetic.

Từ điển Anh Việt

  • sympathomimetic

    * tính từ

    kích thích thần kinh giao cảm

    * danh từ

    chất kích thích thần kinh giao cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sympathomimetic

    Similar:

    adrenergic: relating to epinephrine (its release or action)