symmedian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmedian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmedian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmedian.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmedian

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường đối trung