symbiotically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symbiotically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbiotically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbiotically.
Từ điển Anh Việt
symbiotically
* phó từ
cộng sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
symbiotically
in a symbiotic manner