sylvanite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sylvanite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sylvanite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sylvanite.
Từ điển Anh Việt
- sylvanite - * danh từ - (khoáng chất) Xinvanit 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- sylvanite - a silver-white mineral consisting of silver gold telluride; a source of gold in Australia and America - Synonyms: graphic tellurium 




